Có 2 kết quả:
虫媒病毒 chóng méi bìng dú ㄔㄨㄥˊ ㄇㄟˊ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ • 蟲媒病毒 chóng méi bìng dú ㄔㄨㄥˊ ㄇㄟˊ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ
chóng méi bìng dú ㄔㄨㄥˊ ㄇㄟˊ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
arbovirus
Bình luận 0
chóng méi bìng dú ㄔㄨㄥˊ ㄇㄟˊ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
arbovirus
Bình luận 0